Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhốn nháo
[nhốn nháo]
|
helter-skelter; higgledy-piggledy; in a pandemonium
To take to flight helter-skelter
What a pandemonium!
disorderly; chaotic